(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ source control
B2

source control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát mã nguồn quản lý mã nguồn hệ thống quản lý phiên bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Source control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống để theo dõi và quản lý các thay đổi đối với mã nguồn phần mềm.

Definition (English Meaning)

A system for tracking and managing changes to software code.

Ví dụ Thực tế với 'Source control'

  • "Our team uses source control to manage all changes to the codebase."

    "Đội của chúng tôi sử dụng source control để quản lý tất cả các thay đổi đối với cơ sở mã."

  • "Implementing source control is crucial for collaborative software development."

    "Triển khai source control là rất quan trọng đối với phát triển phần mềm cộng tác."

  • "We use Git as our primary source control system."

    "Chúng tôi sử dụng Git làm hệ thống source control chính của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Source control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: source control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Source control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Source control (còn được gọi là version control) giúp các nhóm phát triển phần mềm quản lý các thay đổi đối với mã nguồn theo thời gian. Nó cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án mà không gây ra xung đột, đồng thời cho phép quay lại các phiên bản trước đó của mã nếu cần. Các hệ thống source control phổ biến bao gồm Git, Subversion (SVN) và Mercurial.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under with

*under source control*: ám chỉ rằng một file hoặc một project đang được quản lý bởi một hệ thống source control. *with source control*: ám chỉ việc sử dụng source control để quản lý code hoặc dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Source control'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the team implemented source control significantly improved code quality is undeniable.
Việc nhóm triển khai kiểm soát mã nguồn đã cải thiện đáng kể chất lượng mã là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that implementing source control is optional for this project.
Không đúng khi nói rằng việc triển khai kiểm soát mã nguồn là tùy chọn cho dự án này.
Nghi vấn
Whether the developers understand the importance of source control remains to be seen.
Liệu các nhà phát triển có hiểu tầm quan trọng của kiểm soát mã nguồn hay không vẫn còn phải xem xét.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many software development teams rely on source control: it's an essential tool for collaboration and version management.
Nhiều nhóm phát triển phần mềm dựa vào kiểm soát nguồn: đó là một công cụ thiết yếu để cộng tác và quản lý phiên bản.
Phủ định
This project doesn't utilize effective source control: there's no proper tracking of changes or version history.
Dự án này không sử dụng kiểm soát nguồn hiệu quả: không có theo dõi đúng cách các thay đổi hoặc lịch sử phiên bản.
Nghi vấn
Are you familiar with source control: tools like Git, Mercurial, and Subversion are commonly used in the industry?
Bạn có quen thuộc với kiểm soát nguồn không: các công cụ như Git, Mercurial và Subversion thường được sử dụng trong ngành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)