(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vital sign
B2

vital sign

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu hiệu sinh tồn chỉ số sinh tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vital sign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phép đo lâm sàng các chức năng cơ thể cụ thể được sử dụng để đánh giá sức khỏe thể chất nói chung của một người. Bốn dấu hiệu sinh tồn chính là nhiệt độ cơ thể, huyết áp, mạch (nhịp tim) và nhịp thở (tần số hô hấp).

Definition (English Meaning)

A clinical measurement of specific bodily functions that is used to assess the general physical health of a person. The four main vital signs are body temperature, blood pressure, pulse (heart rate), and breathing rate (respiratory rate).

Ví dụ Thực tế với 'Vital sign'

  • "The nurse checked the patient's vital signs every hour."

    "Y tá kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân mỗi giờ."

  • "Monitoring vital signs is crucial in emergency situations."

    "Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp."

  • "Changes in vital signs can indicate a worsening condition."

    "Những thay đổi trong các dấu hiệu sinh tồn có thể cho thấy tình trạng trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vital sign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vital sign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cardinal sign(dấu hiệu chủ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
blood pressure(huyết áp)
pulse(mạch)
respiration rate(tần số hô hấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vital sign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dấu hiệu sinh tồn (vital sign) thường được đo và theo dõi trong môi trường y tế để phát hiện các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hoặc theo dõi hiệu quả của điều trị. Chúng cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng thể chất của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vital sign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)