(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocal cord inflammation
C1

vocal cord inflammation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm dây thanh quản viêm thanh đới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal cord inflammation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm dây thanh quản, còn được gọi là viêm thanh quản.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the vocal cords, also known as laryngitis.

Ví dụ Thực tế với 'Vocal cord inflammation'

  • "The singer had to cancel her concert due to vocal cord inflammation."

    "Nữ ca sĩ phải hủy buổi hòa nhạc vì bị viêm dây thanh quản."

  • "Vocal cord inflammation can be treated with rest and hydration."

    "Viêm dây thanh quản có thể được điều trị bằng cách nghỉ ngơi và bù nước."

  • "Chronic vocal cord inflammation may require medical intervention."

    "Viêm dây thanh quản mãn tính có thể cần can thiệp y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal cord inflammation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vocal cord inflammation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hoarseness(khàn giọng)
aphonia(mất tiếng)
sore throat(đau họng)
voice disorder(rối loạn giọng nói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vocal cord inflammation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả tình trạng viêm nhiễm ở dây thanh quản, gây ra các triệu chứng như khàn giọng, mất giọng, đau họng và ho. Viêm dây thanh quản có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng (virus, vi khuẩn), lạm dụng giọng nói, dị ứng, hoặc trào ngược axit dạ dày. Sự khác biệt với 'laryngitis' là 'vocal cord inflammation' nhấn mạnh vào vị trí cụ thể bị viêm, trong khi 'laryngitis' là thuật ngữ tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

Việc sử dụng 'of' thể hiện vị trí của viêm (inflammation of the vocal cords). 'due to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân (vocal cord inflammation due to viral infection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal cord inflammation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)