technical education
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục kỹ thuật là quá trình đào tạo và hướng dẫn về các kỹ năng và kỹ thuật cần thiết cho các ngành nghề đòi hỏi những kỹ năng và kỹ thuật này.
Definition (English Meaning)
Training and instruction in skills and techniques for occupations requiring them.
Ví dụ Thực tế với 'Technical education'
-
"The government is investing heavily in technical education to address the skills gap."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào giáo dục kỹ thuật để giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng."
-
"Technical education provides students with hands-on skills that employers value."
"Giáo dục kỹ thuật cung cấp cho sinh viên những kỹ năng thực hành mà các nhà tuyển dụng đánh giá cao."
-
"Many community colleges offer excellent technical education programs."
"Nhiều trường cao đẳng cộng đồng cung cấp các chương trình giáo dục kỹ thuật xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình đào tạo nghề, tập trung vào việc cung cấp cho học viên những kỹ năng thực hành cần thiết để làm việc trong một ngành nghề cụ thể. Nó khác với giáo dục hàn lâm, tập trung vào kiến thức lý thuyết hơn. Giáo dục kỹ thuật chuẩn bị cho sinh viên đi làm ngay sau khi tốt nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **technical education in** engineering: giáo dục kỹ thuật về kỹ thuật.
* **technical education of** welders: giáo dục kỹ thuật dành cho thợ hàn.
* **technical education for** the 21st century: giáo dục kỹ thuật cho thế kỷ 21.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.