academic education
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục thu nhận được tại trường học, cao đẳng và đại học, thường tập trung vào kiến thức lý thuyết và phát triển trí tuệ.
Definition (English Meaning)
Education received at schools, colleges, and universities, typically focused on theoretical knowledge and intellectual development.
Ví dụ Thực tế với 'Academic education'
-
"A strong academic education is crucial for success in many professions."
"Một nền giáo dục học thuật vững chắc là rất quan trọng để thành công trong nhiều ngành nghề."
-
"She received a comprehensive academic education at a prestigious university."
"Cô ấy đã nhận được một nền giáo dục học thuật toàn diện tại một trường đại học danh tiếng."
-
"The government is investing heavily in academic education to improve the skills of the workforce."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào giáo dục học thuật để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Academic education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: academic
- Adverb: academically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Academic education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'academic education' nhấn mạnh vào khía cạnh giáo dục mang tính học thuật, lý thuyết, trái ngược với giáo dục nghề nghiệp (vocational education) hoặc đào tạo thực tế (practical training). Nó thường liên quan đến việc phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích và nghiên cứu, chứ không chỉ đơn thuần là học các kỹ năng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực học thuật cụ thể (e.g., 'academic education in mathematics'). 'Of' thường được dùng để chỉ bản chất của giáo dục (e.g., 'the importance of academic education').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.