(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volunteering
B2

volunteering

noun

Nghĩa tiếng Việt

công tác tình nguyện hoạt động tình nguyện làm tình nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volunteering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thực hành làm công việc tình nguyện.

Definition (English Meaning)

The act or practice of doing voluntary work.

Ví dụ Thực tế với 'Volunteering'

  • "She spends her weekends volunteering at the local animal shelter."

    "Cô ấy dành những ngày cuối tuần để làm tình nguyện tại trại cứu trợ động vật địa phương."

  • "Volunteering can be a very rewarding experience."

    "Làm tình nguyện có thể là một trải nghiệm rất bổ ích."

  • "The organization relies heavily on volunteering to achieve its goals."

    "Tổ chức phụ thuộc rất nhiều vào hoạt động tình nguyện để đạt được các mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volunteering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: volunteering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charity work(công việc từ thiện)
community service(hoạt động phục vụ cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

paid work(công việc được trả lương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hoạt động xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Volunteering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Volunteering thường được sử dụng để chỉ các hoạt động mà một người tham gia một cách tự nguyện, không vì mục đích lợi nhuận cá nhân. Nó nhấn mạnh sự đóng góp, giúp đỡ cộng đồng hoặc một tổ chức nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' khi đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể mà người đó tình nguyện (ví dụ: volunteering in healthcare). Sử dụng 'for' khi đề cập đến tổ chức hoặc mục đích mà người đó tình nguyện (ví dụ: volunteering for a charity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volunteering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)