vulnerability footprint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerability footprint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một hệ thống CNTT hoặc một tổ chức bị phơi bày trước các lỗ hổng tiềm ẩn và các mối đe dọa an ninh; tập hợp các lỗ hổng hiện có trong một hệ thống.
Definition (English Meaning)
The extent to which an IT system or organization is exposed to potential vulnerabilities and security threats; the collective vulnerabilities present in a system.
Ví dụ Thực tế với 'Vulnerability footprint'
-
"A comprehensive security assessment is crucial to understand the vulnerability footprint of the company's IT infrastructure."
"Một đánh giá an ninh toàn diện là rất quan trọng để hiểu được mức độ dễ bị tổn thương của cơ sở hạ tầng CNTT của công ty."
-
"The company is working to reduce its vulnerability footprint by patching outdated software and strengthening access controls."
"Công ty đang nỗ lực giảm mức độ dễ bị tổn thương bằng cách vá các phần mềm lỗi thời và tăng cường kiểm soát truy cập."
-
"Understanding the vulnerability footprint is the first step in developing an effective cybersecurity strategy."
"Hiểu được mức độ dễ bị tổn thương là bước đầu tiên trong việc phát triển một chiến lược an ninh mạng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerability footprint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vulnerability footprint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vulnerability footprint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng và quản lý rủi ro. Nó biểu thị tổng số các điểm yếu và rủi ro mà một hệ thống hoặc tổ chức phải đối mặt. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh của hệ thống có thể bị khai thác bởi những kẻ tấn công, từ lỗi phần mềm đến các cấu hình sai lệch. Sự khác biệt giữa 'vulnerability footprint' và 'attack surface' là 'attack surface' đề cập đến các điểm tiếp xúc *bên ngoài* mà kẻ tấn công có thể sử dụng để xâm nhập, trong khi 'vulnerability footprint' bao gồm cả các lỗ hổng *bên trong* và *bên ngoài*.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the vulnerability footprint of the network' (mức độ dễ bị tổn thương của mạng), 'reduce the vulnerability footprint in the application' (giảm mức độ dễ bị tổn thương trong ứng dụng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerability footprint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.