(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hips
A2

hips

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hips'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần nhô ra ở mỗi bên cơ thể được hình thành bởi một bên xương chậu và phần trên của xương đùi và phần thịt bao phủ chúng; hông.

Definition (English Meaning)

The projecting region on each side of the body formed by the side of the pelvis and the upper part of the femur and the flesh covering them.

Ví dụ Thực tế với 'Hips'

  • "She placed her hands on her hips and glared at him."

    "Cô ấy chống tay lên hông và trừng mắt nhìn anh."

  • "Her dress was tight around her hips."

    "Chiếc váy của cô ấy bó sát quanh hông."

  • "The baby sat comfortably on her mother's hips."

    "Đứa bé ngồi thoải mái trên hông mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hips'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hips
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Hips'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hips' luôn ở dạng số nhiều, ám chỉ cả hai bên hông. Trong văn hóa đại chúng, 'hips' thường liên quan đến sự quyến rũ và được sử dụng để mô tả hình dáng cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on the hips': chỉ vị trí trên hông (ví dụ: 'She carried the baby on her hips'). 'of the hips': chỉ thuộc về hông (ví dụ: 'movement of the hips').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hips'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she exercised more, her hips would feel less stiff.
Nếu cô ấy tập thể dục nhiều hơn, hông của cô ấy sẽ bớt cứng hơn.
Phủ định
If he didn't have wide hips, he wouldn't have trouble finding pants that fit well.
Nếu anh ấy không có hông rộng, anh ấy sẽ không gặp khó khăn khi tìm quần vừa vặn.
Nghi vấn
Would she feel more confident if her hips were smaller?
Cô ấy có cảm thấy tự tin hơn nếu hông của cô ấy nhỏ hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her hips are wider than her shoulders.
Hông của cô ấy rộng hơn vai.
Phủ định
Her hips are not as wide as her mother's.
Hông của cô ấy không rộng bằng của mẹ cô ấy.
Nghi vấn
Are her hips wide enough to fit through the doorway?
Hông của cô ấy có đủ rộng để đi qua khung cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)