hips
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hips'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần nhô ra ở mỗi bên cơ thể được hình thành bởi một bên xương chậu và phần trên của xương đùi và phần thịt bao phủ chúng; hông.
Definition (English Meaning)
The projecting region on each side of the body formed by the side of the pelvis and the upper part of the femur and the flesh covering them.
Ví dụ Thực tế với 'Hips'
-
"She placed her hands on her hips and glared at him."
"Cô ấy chống tay lên hông và trừng mắt nhìn anh."
-
"Her dress was tight around her hips."
"Chiếc váy của cô ấy bó sát quanh hông."
-
"The baby sat comfortably on her mother's hips."
"Đứa bé ngồi thoải mái trên hông mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hips'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hips
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hips'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hips' luôn ở dạng số nhiều, ám chỉ cả hai bên hông. Trong văn hóa đại chúng, 'hips' thường liên quan đến sự quyến rũ và được sử dụng để mô tả hình dáng cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the hips': chỉ vị trí trên hông (ví dụ: 'She carried the baby on her hips'). 'of the hips': chỉ thuộc về hông (ví dụ: 'movement of the hips').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hips'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she exercised more, her hips would feel less stiff.
|
Nếu cô ấy tập thể dục nhiều hơn, hông của cô ấy sẽ bớt cứng hơn. |
| Phủ định |
If he didn't have wide hips, he wouldn't have trouble finding pants that fit well.
|
Nếu anh ấy không có hông rộng, anh ấy sẽ không gặp khó khăn khi tìm quần vừa vặn. |
| Nghi vấn |
Would she feel more confident if her hips were smaller?
|
Cô ấy có cảm thấy tự tin hơn nếu hông của cô ấy nhỏ hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her hips are wider than her shoulders.
|
Hông của cô ấy rộng hơn vai. |
| Phủ định |
Her hips are not as wide as her mother's.
|
Hông của cô ấy không rộng bằng của mẹ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are her hips wide enough to fit through the doorway?
|
Hông của cô ấy có đủ rộng để đi qua khung cửa không? |