(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ withdraw from
B2

withdraw from

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút khỏi rút lui thu hồi từ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdraw from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút khỏi, thôi tham gia vào một cái gì đó; tự mình rời bỏ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To stop participating in something; to remove oneself from something.

Ví dụ Thực tế với 'Withdraw from'

  • "The country decided to withdraw from the peace talks."

    "Quốc gia đó đã quyết định rút khỏi các cuộc đàm phán hòa bình."

  • "She withdrew from the competition due to injury."

    "Cô ấy đã rút khỏi cuộc thi vì bị thương."

  • "The company withdrew its product from the market after safety concerns."

    "Công ty đã thu hồi sản phẩm của mình khỏi thị trường sau những lo ngại về an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Withdraw from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

join(tham gia)
enter(bước vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Withdraw from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'withdraw from' thường được sử dụng để diễn tả hành động rút lui khỏi một hoạt động, tổ chức, hoặc một tình huống cụ thể. Nó mang ý nghĩa chấm dứt sự liên kết hoặc tham gia. Khác với 'quit' (bỏ ngang) thường mang tính đột ngột hơn, 'withdraw from' có thể là một quyết định có cân nhắc và diễn ra từ từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' đi liền sau 'withdraw' để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó rút khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdraw from'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been withdrawing from the market due to increasing losses.
Công ty đã và đang rút khỏi thị trường do thua lỗ ngày càng tăng.
Phủ định
They haven't been withdrawing from the negotiations; they're still actively participating.
Họ đã không rút khỏi các cuộc đàm phán; họ vẫn đang tích cực tham gia.
Nghi vấn
Has the bank been withdrawing from international investments recently?
Ngân hàng có đang rút khỏi các khoản đầu tư quốc tế gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)