withdraw from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdraw from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút khỏi, thôi tham gia vào một cái gì đó; tự mình rời bỏ một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To stop participating in something; to remove oneself from something.
Ví dụ Thực tế với 'Withdraw from'
-
"The country decided to withdraw from the peace talks."
"Quốc gia đó đã quyết định rút khỏi các cuộc đàm phán hòa bình."
-
"She withdrew from the competition due to injury."
"Cô ấy đã rút khỏi cuộc thi vì bị thương."
-
"The company withdrew its product from the market after safety concerns."
"Công ty đã thu hồi sản phẩm của mình khỏi thị trường sau những lo ngại về an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdraw from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withdraw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdraw from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'withdraw from' thường được sử dụng để diễn tả hành động rút lui khỏi một hoạt động, tổ chức, hoặc một tình huống cụ thể. Nó mang ý nghĩa chấm dứt sự liên kết hoặc tham gia. Khác với 'quit' (bỏ ngang) thường mang tính đột ngột hơn, 'withdraw from' có thể là một quyết định có cân nhắc và diễn ra từ từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' đi liền sau 'withdraw' để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó rút khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdraw from'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been withdrawing from the market due to increasing losses.
|
Công ty đã và đang rút khỏi thị trường do thua lỗ ngày càng tăng. |
| Phủ định |
They haven't been withdrawing from the negotiations; they're still actively participating.
|
Họ đã không rút khỏi các cuộc đàm phán; họ vẫn đang tích cực tham gia. |
| Nghi vấn |
Has the bank been withdrawing from international investments recently?
|
Ngân hàng có đang rút khỏi các khoản đầu tư quốc tế gần đây không? |