(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finalize the agreement
B2

finalize the agreement

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn tất thỏa thuận chốt thỏa thuận kết thúc thỏa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finalize the agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn tất, làm cho hoàn chỉnh, đưa vào hình thức cuối cùng; kết thúc hoặc giải quyết một vấn đề.

Definition (English Meaning)

To complete or put into final form; to bring to an end or settlement.

Ví dụ Thực tế với 'Finalize the agreement'

  • "We need to finalize the agreement before the end of the week."

    "Chúng ta cần hoàn tất thỏa thuận trước cuối tuần."

  • "The lawyers are working to finalize the agreement."

    "Các luật sư đang làm việc để hoàn tất thỏa thuận."

  • "Once we finalize the agreement, we can move forward with the project."

    "Một khi chúng ta hoàn tất thỏa thuận, chúng ta có thể tiến hành dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finalize the agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complete(hoàn thành)
conclude(kết luận)
settle(giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

begin(bắt đầu)
initiate(khởi xướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Pháp lý

Ghi chú Cách dùng 'Finalize the agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'finalize' thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'complete' hoặc 'finish'. Nó nhấn mạnh quá trình chỉnh sửa, xem xét cẩn thận để đảm bảo mọi chi tiết đều được thống nhất và không còn thay đổi nữa. Thường dùng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng, kế hoạch kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finalize the agreement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)