(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pull out of
B2

pull out of

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

rút khỏi rút lui khỏi thoái lui lái xe ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pull out of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút lui khỏi một hoạt động, tổ chức hoặc thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

To withdraw from an activity, organization, or agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Pull out of'

  • "The company decided to pull out of the deal."

    "Công ty đã quyết định rút khỏi thỏa thuận."

  • "The government pulled out of the peace talks."

    "Chính phủ đã rút khỏi các cuộc đàm phán hòa bình."

  • "She pulled out of the driveway and headed to work."

    "Cô ấy lái xe ra khỏi đường lái xe và đi làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pull out of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commit to(cam kết)
join(tham gia)
enter(bước vào)

Từ liên quan (Related Words)

abandon(từ bỏ)
cancel(huỷ bỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Pull out of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng khi nói về việc một cá nhân hoặc một tổ chức quyết định không tiếp tục tham gia vào một dự án, thỏa thuận hoặc một hoạt động nào đó. Nó mang ý nghĩa chủ động rút lui hoặc chấm dứt sự tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó đang rút lui.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pull out of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)