pull out of
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pull out of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút lui khỏi một hoạt động, tổ chức hoặc thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
To withdraw from an activity, organization, or agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Pull out of'
-
"The company decided to pull out of the deal."
"Công ty đã quyết định rút khỏi thỏa thuận."
-
"The government pulled out of the peace talks."
"Chính phủ đã rút khỏi các cuộc đàm phán hòa bình."
-
"She pulled out of the driveway and headed to work."
"Cô ấy lái xe ra khỏi đường lái xe và đi làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pull out of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pull out of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được dùng khi nói về việc một cá nhân hoặc một tổ chức quyết định không tiếp tục tham gia vào một dự án, thỏa thuận hoặc một hoạt động nào đó. Nó mang ý nghĩa chủ động rút lui hoặc chấm dứt sự tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó đang rút lui.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pull out of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.