heat wave
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đợt thời tiết nóng bất thường kéo dài.
Definition (English Meaning)
A prolonged period of abnormally hot weather.
Ví dụ Thực tế với 'Heat wave'
-
"The heat wave caused numerous heatstrokes."
"Đợt nắng nóng gây ra nhiều ca sốc nhiệt."
-
"The elderly are especially vulnerable during a heat wave."
"Người cao tuổi đặc biệt dễ bị tổn thương trong một đợt nắng nóng."
-
"The heat wave is expected to last for another week."
"Đợt nắng nóng dự kiến sẽ kéo dài thêm một tuần nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat wave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một giai đoạn thời tiết nóng bức hơn nhiều so với mức trung bình, kéo dài trong nhiều ngày hoặc thậm chí vài tuần. Nó thường được định nghĩa dựa trên nhiệt độ cao tuyệt đối và nhiệt độ cao tương đối so với điều kiện thời tiết bình thường của khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
during (trong suốt đợt nắng nóng), across (khắp khu vực chịu ảnh hưởng), in (trong khu vực)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat wave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.