(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warrantedly
C1

warrantedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chính đáng có lý do chính đáng xứng đáng hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warrantedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chính đáng, có lý do, hoặc xứng đáng.

Definition (English Meaning)

In a manner that is justified or deserved.

Ví dụ Thực tế với 'Warrantedly'

  • "The company warrantedly increased its prices due to the rising cost of raw materials."

    "Công ty đã tăng giá một cách chính đáng do chi phí nguyên vật liệu thô tăng cao."

  • "He was warrantedly suspicious of her motives."

    "Anh ấy đã nghi ngờ động cơ của cô ấy một cách chính đáng."

  • "The criticism was warrantedly harsh, given the severity of the error."

    "Lời chỉ trích đã gay gắt một cách chính đáng, xét đến mức độ nghiêm trọng của lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warrantedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: warrantedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Warrantedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'warrantedly' thường được sử dụng để chỉ một hành động, niềm tin, hoặc cảm xúc là hợp lý dựa trên các bằng chứng hoặc lý do cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng có một cơ sở vững chắc cho điều gì đó xảy ra hoặc được tin tưởng. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa như 'justifiably' và 'deservedly' nằm ở chỗ 'warrantedly' tập trung nhiều hơn vào sự tồn tại của một 'warrant' (lệnh, sự cho phép, sự đảm bảo) cho hành động hoặc niềm tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warrantedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)