warren
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warren'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới các hang thỏ thông nhau.
Definition (English Meaning)
A network of interconnecting rabbit burrows.
Ví dụ Thực tế với 'Warren'
-
"The rabbits disappeared into their warren."
"Những con thỏ biến mất vào hang của chúng."
-
"The city had become a warren of narrow streets and crowded buildings."
"Thành phố đã trở thành một mê cung những con phố hẹp và những tòa nhà chật cứng."
-
"A large warren of rabbits had established itself in the field."
"Một quần thể lớn thỏ đã hình thành một hệ thống hang trong cánh đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warren'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warren
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warren'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warren' thường được dùng để chỉ một khu vực có nhiều hang thỏ liên kết với nhau. Nó gợi ý một hệ thống phức tạp và thường đông đúc. Ngoài nghĩa đen, 'warren' còn có thể được dùng để miêu tả một nơi chật chội và lộn xộn, giống như một hệ thống hang thỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong warren. 'under' được dùng để nhấn mạnh rằng warren nằm dưới lòng đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warren'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rabbits were disappearing into the warren.
|
Những con thỏ đang biến mất vào hang thỏ. |
| Phủ định |
They were not exploring the warren at night.
|
Chúng không khám phá hang thỏ vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Were they digging near the warren?
|
Có phải họ đang đào gần hang thỏ không? |