(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water-holding capacity
C1

water-holding capacity

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng giữ nước dung tích giữ nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-holding capacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng lượng nước mà đất, đá hoặc vật liệu khác có thể giữ được.

Definition (English Meaning)

The total amount of water a soil, rock, or other material can hold.

Ví dụ Thực tế với 'Water-holding capacity'

  • "The water-holding capacity of the soil is crucial for successful crop cultivation."

    "Khả năng giữ nước của đất là rất quan trọng để trồng trọt thành công."

  • "Improving the water-holding capacity of sandy soil is essential for plant growth."

    "Cải thiện khả năng giữ nước của đất cát là rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng."

  • "The study examined the water-holding capacity of different types of potting mix."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra khả năng giữ nước của các loại đất trồng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water-holding capacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capacity
  • Adjective: water-holding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water retention(khả năng giữ nước)
moisture-holding capacity(khả năng giữ ẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

drainage(khả năng thoát nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Water-holding capacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khả năng giữ nước đề cập đến khả năng của một chất liệu để hấp thụ và duy trì nước. Nó rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp (ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng), địa chất học (ảnh hưởng đến độ ổn định của đất) và kỹ thuật môi trường (liên quan đến khả năng thấm nước). Sự khác biệt với 'water retention' là 'water-holding capacity' nhấn mạnh đến tổng lượng nước có thể chứa, trong khi 'water retention' đề cập đến khả năng giữ nước lại theo thời gian (chống lại sự mất nước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Water-holding capacity of': dùng để chỉ khả năng giữ nước của một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'the water-holding capacity of the soil'). 'Water-holding capacity in': dùng để chỉ khả năng giữ nước trong một hệ thống hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: 'the water-holding capacity in the ecosystem').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-holding capacity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)