water loss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc lượng nước bị mất hoặc thải ra khỏi một hệ thống hoặc đối tượng.
Definition (English Meaning)
The process or amount of water that is lost or discharged from a system or object.
Ví dụ Thực tế với 'Water loss'
-
"The excessive water loss led to severe dehydration."
"Việc mất nước quá mức đã dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng."
-
"The city is struggling with significant water loss from its aging pipes."
"Thành phố đang phải vật lộn với tình trạng mất nước đáng kể từ các đường ống cũ kỹ của mình."
-
"Farmers are trying new irrigation techniques to reduce water loss."
"Nông dân đang thử các kỹ thuật tưới tiêu mới để giảm thiểu sự mất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water loss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'water loss' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường (ví dụ: mất nước do hạn hán), y học (ví dụ: mất nước ở bệnh nhân), nông nghiệp (ví dụ: mất nước do tưới tiêu không hiệu quả) và kỹ thuật (ví dụ: rò rỉ trong hệ thống đường ống). Nó chỉ đơn giản là sự giảm lượng nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Water loss due to...': Mất nước do... (chỉ nguyên nhân gây ra mất nước). Ví dụ: 'Water loss due to evaporation is a significant concern.'
* 'Water loss from...': Mất nước từ... (chỉ nguồn gốc của nước bị mất). Ví dụ: 'Water loss from the reservoir has been increasing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water loss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.