water wastage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water wastage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng hoặc làm mất một thứ gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc tài nguyên thiên nhiên, một cách bất cẩn hoặc lãng phí.
Definition (English Meaning)
The act of using or losing something, especially money or natural resources, carelessly or extravagantly.
Ví dụ Thực tế với 'Water wastage'
-
"Water wastage in agriculture is a major concern."
"Sự lãng phí nước trong nông nghiệp là một mối lo ngại lớn."
-
"Reducing water wastage is crucial for environmental sustainability."
"Giảm thiểu sự lãng phí nước là rất quan trọng cho sự bền vững môi trường."
-
"The government is implementing policies to address water wastage in industries."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giải quyết sự lãng phí nước trong các ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water wastage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wastage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water wastage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Water wastage” ám chỉ sự lãng phí nước, thường là do sử dụng quá mức, rò rỉ, hoặc quản lý kém. Nó nhấn mạnh hành động gây ra sự lãng phí chứ không chỉ đơn thuần là việc nước bị lãng phí. Nó khác với "water waste", thường chỉ lượng nước thải ra hoặc nước không sử dụng được nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Wastage of water” thường được dùng để chỉ sự lãng phí nước nói chung. Ví dụ: "The wastage of water is a serious problem." “Wastage in water…” hiếm gặp hơn, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: "wastage in water pipes".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water wastage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.