(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water runoff
B2

water runoff

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước chảy tràn dòng chảy mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water runoff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng nước mưa hoặc tuyết tan chảy chảy tràn trên bề mặt đất và đi vào các dòng suối, sông, hồ hoặc đại dương.

Definition (English Meaning)

Rainfall or snowmelt that flows over the land surface and enters streams, rivers, lakes, or the ocean.

Ví dụ Thực tế với 'Water runoff'

  • "Agricultural runoff can carry pollutants into rivers."

    "Nước chảy tràn từ các vùng đất nông nghiệp có thể mang chất ô nhiễm vào sông."

  • "The heavy rain caused significant water runoff in the city."

    "Trận mưa lớn đã gây ra lượng nước chảy tràn đáng kể trong thành phố."

  • "Scientists are studying the effects of water runoff on coral reefs."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nước chảy tràn đến các rạn san hô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water runoff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water runoff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surface runoff(dòng chảy bề mặt)
overland flow(dòng chảy trên cạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Thủy văn học

Ghi chú Cách dùng 'Water runoff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'water runoff' đề cập đến nước dư thừa không ngấm vào đất và chảy trên bề mặt. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình tự nhiên này, cũng như các vấn đề liên quan đến ô nhiễm và quản lý nguồn nước. Nó khác với 'groundwater' (nước ngầm), là nước nằm dưới bề mặt đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'runoff of': đề cập đến loại nước cụ thể hoặc nguồn gốc của dòng chảy. Ví dụ: 'runoff of pesticides from agricultural land'. 'runoff from': Tương tự như 'of', nhưng nhấn mạnh nguồn gốc hơn. Ví dụ: 'runoff from the mountains'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water runoff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)