waterfall methodology
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterfall methodology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình thiết kế tuần tự (không lặp lại), được sử dụng trong các quy trình phát triển phần mềm, trong đó tiến trình được xem như chảy đều xuống dưới (giống như thác nước) qua các giai đoạn hình thành ý tưởng, khởi tạo, phân tích, thiết kế, xây dựng, kiểm thử, sản xuất/triển khai và bảo trì.
Definition (English Meaning)
A sequential (non-iterative) design process, used in software development processes, in which progress is seen as flowing steadily downwards (like a waterfall) through the phases of conception, initiation, analysis, design, construction, testing, production/implementation and maintenance.
Ví dụ Thực tế với 'Waterfall methodology'
-
"The waterfall methodology is best suited for projects with clearly defined requirements."
"Phương pháp thác nước phù hợp nhất cho các dự án có yêu cầu được xác định rõ ràng."
-
"The project team decided to use the waterfall methodology due to the client's specific needs."
"Nhóm dự án quyết định sử dụng phương pháp thác nước do các nhu cầu cụ thể của khách hàng."
-
"A key disadvantage of the waterfall methodology is its inflexibility to change."
"Một nhược điểm chính của phương pháp thác nước là tính không linh hoạt để thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterfall methodology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waterfall methodology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterfall methodology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp thác nước là một mô hình tuyến tính, tuần tự trong phát triển phần mềm. Nó nhấn mạnh việc hoàn thành từng giai đoạn trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo. Điểm mạnh của nó là tính đơn giản và dễ quản lý, nhưng nó thiếu tính linh hoạt và khó thích ứng với các thay đổi trong quá trình phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ phạm vi ứng dụng của phương pháp (ví dụ: ‘The waterfall methodology is used in software development.’). ‘For’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: ‘The waterfall methodology is suitable for projects with well-defined requirements.’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterfall methodology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.