system design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'System design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định kiến trúc, các module, giao diện và dữ liệu cho một hệ thống để đáp ứng các yêu cầu đã chỉ định.
Definition (English Meaning)
The process of defining the architecture, modules, interfaces, and data for a system to satisfy specified requirements.
Ví dụ Thực tế với 'System design'
-
"The system design must consider both performance and security."
"Thiết kế hệ thống phải xem xét cả hiệu suất và bảo mật."
-
"Good system design is crucial for building reliable software."
"Thiết kế hệ thống tốt là rất quan trọng để xây dựng phần mềm đáng tin cậy."
-
"We are working on the system design for the new mobile application."
"Chúng tôi đang làm việc trên thiết kế hệ thống cho ứng dụng di động mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'System design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'System design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
System design bao gồm việc phác thảo các thành phần chính của một hệ thống và cách chúng tương tác với nhau. Nó tập trung vào việc tạo ra một kế hoạch chi tiết để xây dựng hoặc cải thiện một hệ thống, bao gồm cả phần cứng và phần mềm. Khác với 'software design' là tập trung đặc biệt vào phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘System design of’ nhấn mạnh việc thiết kế là một phần của hệ thống đó (ví dụ: 'the system design of a database'). ‘System design for’ nhấn mạnh mục đích của thiết kế (ví dụ: 'system design for scalability').
Ngữ pháp ứng dụng với 'System design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.