wave pattern
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wave pattern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự hình thành hoặc đặc điểm lặp đi lặp lại của sóng, thường được quan sát trong nhiều bối cảnh khác nhau như vật lý, phân tích dữ liệu và tài chính.
Definition (English Meaning)
A recurring formation or characteristic of waves, often observed in various contexts such as physics, data analysis, and finance.
Ví dụ Thực tế với 'Wave pattern'
-
"The analyst identified a distinct wave pattern in the stock market data."
"Nhà phân tích đã xác định một mô hình sóng rõ rệt trong dữ liệu thị trường chứng khoán."
-
"Oceanographers study wave patterns to understand coastal erosion."
"Các nhà hải dương học nghiên cứu các mô hình sóng để hiểu về sự xói mòn bờ biển."
-
"The seismograph recorded a complex wave pattern during the earthquake."
"Máy đo địa chấn đã ghi lại một mô hình sóng phức tạp trong trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wave pattern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wave pattern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wave pattern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wave pattern' thường được sử dụng để mô tả sự lặp lại có thể dự đoán được hoặc các thuộc tính của sóng. Trong tài chính, nó có thể ám chỉ các mô hình giá trên biểu đồ. Trong vật lý, nó có thể mô tả hành vi của ánh sáng hoặc âm thanh. Không nên nhầm lẫn với các hiện tượng ngẫu nhiên hoặc không lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ nơi mà mô hình sóng xuất hiện (ví dụ: 'wave pattern in data'). 'Of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc đặc tính của mô hình sóng (ví dụ: 'pattern of wave').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wave pattern'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.