wealth destruction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth destruction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát hoặc giảm sút về tài sản hoặc giá trị kinh tế.
Definition (English Meaning)
The loss or reduction of assets or economic value.
Ví dụ Thực tế với 'Wealth destruction'
-
"The financial crisis resulted in significant wealth destruction for many investors."
"Cuộc khủng hoảng tài chính đã gây ra sự phá hủy tài sản đáng kể cho nhiều nhà đầu tư."
-
"The hyperinflation led to widespread wealth destruction as savings became worthless."
"Siêu lạm phát dẫn đến sự phá hủy của cải lan rộng khi các khoản tiết kiệm trở nên vô giá trị."
-
"Poor investment decisions can contribute to personal wealth destruction."
"Các quyết định đầu tư kém có thể góp phần vào sự phá hủy tài sản cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth destruction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wealth destruction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealth destruction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wealth destruction' thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó giá trị của tài sản giảm mạnh, ví dụ như do khủng hoảng kinh tế, lạm phát, các quyết định đầu tư sai lầm, hoặc thiên tai. Nó nhấn mạnh đến sự tiêu hủy giá trị, chứ không chỉ đơn thuần là sự chuyển dịch của cải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wealth destruction of [tên tài sản/loại tài sản]’ diễn tả sự phá hủy tài sản cụ thể. ‘Wealth destruction in [lĩnh vực/quốc gia]’ diễn tả sự phá hủy tài sản trong một phạm vi lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth destruction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.