(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weather prediction
B2

weather prediction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự đoán thời tiết tiên đoán thời tiết dự báo thời tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather prediction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình dự báo trạng thái tương lai của khí quyển.

Definition (English Meaning)

The process of forecasting the future state of the atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Weather prediction'

  • "Accurate weather prediction is crucial for agriculture and aviation."

    "Dự báo thời tiết chính xác là rất quan trọng đối với nông nghiệp và hàng không."

  • "The new weather prediction model has improved accuracy."

    "Mô hình dự báo thời tiết mới đã cải thiện độ chính xác."

  • "Our farm's yield depends on reliable weather prediction."

    "Năng suất của trang trại chúng tôi phụ thuộc vào dự báo thời tiết đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weather prediction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weather prediction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Weather prediction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, và truyền thông để chỉ việc dự đoán thời tiết trong tương lai. Nó bao hàm việc sử dụng các mô hình toán học, dữ liệu khí tượng và các kỹ thuật thống kê để đưa ra các dự báo về nhiệt độ, lượng mưa, gió, và các yếu tố thời tiết khác. Khác với 'weather forecast' (bản tin thời tiết), 'weather prediction' nhấn mạnh quá trình dự đoán hơn là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Weather prediction of...' thường đề cập đến việc dự đoán về một khu vực cụ thể (ví dụ: 'weather prediction of Europe'). 'Weather prediction for...' thường đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 'weather prediction for the next week').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather prediction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)