(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheelbarrow
A2

wheelbarrow

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe cút kít xe rùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheelbarrow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe đẩy bằng tay, thường có một bánh, được sử dụng để chở hàng.

Definition (English Meaning)

A hand-propelled vehicle, usually with one wheel, used for carrying loads.

Ví dụ Thực tế với 'Wheelbarrow'

  • "He loaded the wheelbarrow with bricks."

    "Anh ấy chất gạch lên xe cút kít."

  • "The gardener used a wheelbarrow to transport the compost."

    "Người làm vườn dùng xe cút kít để chở phân trộn."

  • "The builder filled the wheelbarrow with cement."

    "Người thợ xây đổ xi măng vào xe cút kít."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheelbarrow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wheelbarrow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Làm vườn Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Wheelbarrow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wheelbarrow là một công cụ đơn giản nhưng hữu ích, thường được sử dụng trong làm vườn, xây dựng hoặc các công việc ngoài trời khác để vận chuyển vật liệu như đất, đá, cát hoặc phân bón. Nó khác với xe cút kít (handcart) ở chỗ xe cút kít thường có nhiều hơn một bánh và kích thước lớn hơn, phù hợp với việc vận chuyển khối lượng lớn hơn và đòi hỏi nhiều sức lực hơn để di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in (trong): thường dùng để chỉ vật liệu đang được chở trong xe (e.g., 'There's dirt in the wheelbarrow'). with (với): có thể dùng để chỉ việc sử dụng xe để làm gì (e.g., 'She's busy with the wheelbarrow, moving the rocks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheelbarrow'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the garden was so large, I would have bought a wheelbarrow.
Nếu tôi biết khu vườn lớn như vậy, tôi đã mua một chiếc xe cút kít.
Phủ định
If he hadn't had a wheelbarrow, he wouldn't have been able to move all those bricks.
Nếu anh ấy không có xe cút kít, anh ấy đã không thể di chuyển tất cả số gạch đó.
Nghi vấn
Would she have finished the landscaping project on time if she had used a wheelbarrow?
Liệu cô ấy có hoàn thành dự án cảnh quan đúng thời hạn nếu cô ấy đã sử dụng xe cút kít không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been using the wheelbarrow for hours to move the soil.
Người làm vườn đã sử dụng xe cút kít hàng giờ để di chuyển đất.
Phủ định
They haven't been borrowing my wheelbarrow, have they?
Họ đã không mượn xe cút kít của tôi, phải không?
Nghi vấn
Has she been filling the wheelbarrow with leaves all morning?
Có phải cô ấy đã chất đầy lá vào xe cút kít cả buổi sáng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer used to use a wheelbarrow to carry the hay.
Người nông dân đã từng sử dụng xe cút kít để chở cỏ khô.
Phủ định
She didn't use to need a wheelbarrow because the garden was smaller.
Cô ấy đã từng không cần xe cút kít vì khu vườn nhỏ hơn.
Nghi vấn
Did they use to move all the rocks with a wheelbarrow?
Họ đã từng di chuyển tất cả đá bằng xe cút kít phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)