(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gardening tools
A2

gardening tools

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ làm vườn đồ nghề làm vườn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gardening tools'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dụng cụ được sử dụng để làm vườn.

Definition (English Meaning)

Equipment used for gardening.

Ví dụ Thực tế với 'Gardening tools'

  • "He purchased new gardening tools for his vegetable garden."

    "Anh ấy đã mua những dụng cụ làm vườn mới cho vườn rau của mình."

  • "She keeps her gardening tools in the shed."

    "Cô ấy giữ dụng cụ làm vườn của mình trong nhà kho."

  • "Using the right gardening tools can make gardening much easier."

    "Sử dụng đúng dụng cụ làm vườn có thể giúp việc làm vườn trở nên dễ dàng hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gardening tools'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gardening tools
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Gardening tools'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một tập hợp các công cụ khác nhau được thiết kế để hỗ trợ các hoạt động làm vườn. Nó bao gồm các công cụ cầm tay như xẻng, cào, cuốc, kéo cắt tỉa và các thiết bị lớn hơn như máy cắt cỏ, máy xới đất. Sự lựa chọn công cụ phụ thuộc vào loại vườn, quy mô và các nhiệm vụ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gardening tools'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)