gardening tools
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gardening tools'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dụng cụ được sử dụng để làm vườn.
Ví dụ Thực tế với 'Gardening tools'
-
"He purchased new gardening tools for his vegetable garden."
"Anh ấy đã mua những dụng cụ làm vườn mới cho vườn rau của mình."
-
"She keeps her gardening tools in the shed."
"Cô ấy giữ dụng cụ làm vườn của mình trong nhà kho."
-
"Using the right gardening tools can make gardening much easier."
"Sử dụng đúng dụng cụ làm vườn có thể giúp việc làm vườn trở nên dễ dàng hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gardening tools'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gardening tools
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gardening tools'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một tập hợp các công cụ khác nhau được thiết kế để hỗ trợ các hoạt động làm vườn. Nó bao gồm các công cụ cầm tay như xẻng, cào, cuốc, kéo cắt tỉa và các thiết bị lớn hơn như máy cắt cỏ, máy xới đất. Sự lựa chọn công cụ phụ thuộc vào loại vườn, quy mô và các nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gardening tools'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.