wheeze
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheeze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng thở khò khè, tiếng rít the thé khi thở, đặc biệt là ở người bị hen suyễn hoặc bệnh hô hấp khác.
Definition (English Meaning)
A high-pitched whistling sound made while breathing, especially by someone with asthma or other respiratory illness.
Ví dụ Thực tế với 'Wheeze'
-
"The doctor listened to his wheeze with a stethoscope."
"Bác sĩ lắng nghe tiếng thở khò khè của anh ấy bằng ống nghe."
-
"His breathing was shallow, and he began to wheeze."
"Hơi thở của anh ấy nông và anh ấy bắt đầu thở khò khè."
-
"The old bellows wheezed as he pumped them."
"Cái ống bễ cũ kêu rít lên khi anh ta bơm chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wheeze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wheeze
- Verb: wheeze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wheeze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wheeze chỉ âm thanh đặc trưng do đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn. So với 'rattle' (tiếng ran), wheeze có âm vực cao hơn và thường liên quan đến các bệnh như hen suyễn. 'Stridor' cũng là một âm thanh bất thường khi thở, nhưng thường là âm thanh thô ráp, the thé hơn và xuất hiện trong các vấn đề tắc nghẽn đường hô hấp trên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheeze'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He started to wheeze after running up the stairs.
|
Anh ấy bắt đầu thở khò khè sau khi chạy lên cầu thang. |
| Phủ định |
She doesn't wheeze, even when she has a cold.
|
Cô ấy không thở khò khè, ngay cả khi bị cảm lạnh. |
| Nghi vấn |
Does he wheeze more when the air is polluted?
|
Anh ấy có thở khò khè nhiều hơn khi không khí bị ô nhiễm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old man wheezes when he climbs the stairs.
|
Ông lão thở khò khè khi leo cầu thang. |
| Phủ định |
Hardly had the dust settled than she began to wheeze uncontrollably.
|
Vừa mới khi bụi vừa kịp lắng xuống thì cô ấy bắt đầu thở khò khè không kiểm soát được. |
| Nghi vấn |
Should you wheeze after taking this medication, consult your doctor immediately.
|
Nếu bạn thở khò khè sau khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức. |