(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheeze
B2

wheeze

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thở khò khè thở rít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheeze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng thở khò khè, tiếng rít the thé khi thở, đặc biệt là ở người bị hen suyễn hoặc bệnh hô hấp khác.

Definition (English Meaning)

A high-pitched whistling sound made while breathing, especially by someone with asthma or other respiratory illness.

Ví dụ Thực tế với 'Wheeze'

  • "The doctor listened to his wheeze with a stethoscope."

    "Bác sĩ lắng nghe tiếng thở khò khè của anh ấy bằng ống nghe."

  • "His breathing was shallow, and he began to wheeze."

    "Hơi thở của anh ấy nông và anh ấy bắt đầu thở khò khè."

  • "The old bellows wheezed as he pumped them."

    "Cái ống bễ cũ kêu rít lên khi anh ta bơm chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheeze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wheeze
  • Verb: wheeze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whistle(tiếng huýt sáo (trong trường hợp âm thanh))
rasping(tiếng rít (khàn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Wheeze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wheeze chỉ âm thanh đặc trưng do đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn. So với 'rattle' (tiếng ran), wheeze có âm vực cao hơn và thường liên quan đến các bệnh như hen suyễn. 'Stridor' cũng là một âm thanh bất thường khi thở, nhưng thường là âm thanh thô ráp, the thé hơn và xuất hiện trong các vấn đề tắc nghẽn đường hô hấp trên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheeze'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He started to wheeze after running up the stairs.
Anh ấy bắt đầu thở khò khè sau khi chạy lên cầu thang.
Phủ định
She doesn't wheeze, even when she has a cold.
Cô ấy không thở khò khè, ngay cả khi bị cảm lạnh.
Nghi vấn
Does he wheeze more when the air is polluted?
Anh ấy có thở khò khè nhiều hơn khi không khí bị ô nhiễm không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old man wheezes when he climbs the stairs.
Ông lão thở khò khè khi leo cầu thang.
Phủ định
Hardly had the dust settled than she began to wheeze uncontrollably.
Vừa mới khi bụi vừa kịp lắng xuống thì cô ấy bắt đầu thở khò khè không kiểm soát được.
Nghi vấn
Should you wheeze after taking this medication, consult your doctor immediately.
Nếu bạn thở khò khè sau khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)