(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whetting
B2

whetting

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc mài sắc việc khơi gợi sự kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whetting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mài sắc một lưỡi dao hoặc dụng cụ; hành động kích thích hoặc khơi gợi sự thèm muốn, hứng thú hoặc mong muốn của ai đó.

Definition (English Meaning)

The act of sharpening a blade or tool; the act of stimulating or exciting someone's appetite, interest, or desire.

Ví dụ Thực tế với 'Whetting'

  • "The whetting of his appetite for adventure began with a travel documentary."

    "Việc khơi gợi sự thèm muốn phiêu lưu của anh ấy bắt đầu với một bộ phim tài liệu du lịch."

  • "The article was intended as a whetting of the public's appetite for more information."

    "Bài báo có mục đích khơi gợi sự thèm muốn của công chúng để có thêm thông tin."

  • "Whetting a knife requires skill and patience."

    "Việc mài sắc một con dao đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whetting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

appetite(sự thèm ăn)
desire(mong muốn)
interest(hứng thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whetting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh động từ của 'whet', nó thường liên quan đến hành động đang diễn ra. Khác với việc chỉ hành động đơn thuần, nó nhấn mạnh vào quá trình. Khi nói đến khơi gợi sự hứng thú, 'whetting' gợi ý một sự kích thích nhẹ nhàng, dần dần hơn là một sự thúc đẩy mạnh mẽ đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Whetting of’ thường đi kèm với một đối tượng được mài sắc. Ví dụ: ‘The whetting of the knife.’ ‘Whetting for’ thường đi kèm với sự thèm muốn hoặc hứng thú đang được khơi gợi. Ví dụ: ‘Whetting for adventure.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whetting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)