white as a sheet
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White as a sheet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tái nhợt, thường là do bệnh tật, sợ hãi hoặc sốc.
Ví dụ Thực tế với 'White as a sheet'
-
"When she heard the news, she went as white as a sheet."
"Khi cô ấy nghe tin đó, cô ấy tái mét mặt mày."
-
"He looked as white as a sheet after the accident."
"Anh ấy trông tái mét sau vụ tai nạn."
-
"The ghost story made her go white as a sheet."
"Câu chuyện ma làm cô ấy tái mét mặt mày."
Từ loại & Từ liên quan của 'White as a sheet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White as a sheet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để so sánh màu da của một người với màu trắng của một tờ giấy, ngụ ý rằng họ trông rất yếu hoặc sợ hãi. Sự so sánh này nhấn mạnh sự mất máu hoặc sự thiếu sức sống. Không nên nhầm lẫn với các biểu hiện chỉ sự nhợt nhạt nhẹ nhàng hơn; 'white as a sheet' thể hiện mức độ nhợt nhạt cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White as a sheet'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't seen the ghost, he wouldn't be as white as a sheet right now.
|
Nếu anh ấy không nhìn thấy con ma, anh ấy đã không tái mét như bây giờ. |
| Phủ định |
If she had not stayed up all night, she wouldn't be as white as a sheet today.
|
Nếu cô ấy không thức cả đêm, cô ấy đã không tái mét như hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had not heard the terrible news, would they be as white as a sheet now?
|
Nếu họ không nghe tin khủng khiếp đó, liệu họ có tái mét như bây giờ không? |