(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rosy-cheeked
B1

rosy-cheeked

adjective

Nghĩa tiếng Việt

má ửng hồng má hồng hào gương mặt rạng rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rosy-cheeked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có má hồng hào, thường gợi ý sức khỏe tốt hoặc tuổi trẻ.

Definition (English Meaning)

Having pink or reddish cheeks, often suggesting health or youth.

Ví dụ Thực tế với 'Rosy-cheeked'

  • "The rosy-cheeked child ran happily through the park."

    "Đứa trẻ má hồng hào chạy vui vẻ trong công viên."

  • "She remembered him as a rosy-cheeked boy with a mischievous grin."

    "Cô ấy nhớ đến anh như một cậu bé má hồng với nụ cười tinh nghịch."

  • "The cold air made her cheeks rosy-cheeked."

    "Không khí lạnh làm cho má cô ấy ửng hồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rosy-cheeked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rosy-cheeked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

healthy-looking(trông khỏe mạnh)
ruddy(hồng hào (da))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Rosy-cheeked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để miêu tả người có vẻ ngoài khỏe mạnh, tươi tắn. Sắc thái của 'rosy' ở đây không chỉ đơn thuần là màu hồng mà còn mang ý nghĩa tích cực về sức sống. 'Rosy-cheeked' thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc trong giao tiếp hàng ngày để tạo hình ảnh sống động và dễ thương. Nó có thể gợi nhớ đến hình ảnh những đứa trẻ khỏe mạnh hoặc những người có làn da hồng hào tự nhiên. Khác với những từ như 'flushed' (đỏ mặt vì ngượng) hay 'red-faced' (mặt đỏ vì tức giận), 'rosy-cheeked' mang ý nghĩa tích cực hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rosy-cheeked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)