(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ white dwarf
C1

white dwarf

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sao lùn trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'White dwarf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi sao nhỏ, đặc có khối lượng riêng lớn, được chống đỡ khỏi sự sụp đổ hấp dẫn hơn nữa bởi áp suất thoái hóa electron. Sao lùn trắng được hình thành khi một ngôi sao khối lượng nhỏ (ít hơn khoảng 8 lần khối lượng Mặt Trời) đã cạn kiệt tất cả nhiên liệu hạt nhân và giải phóng các lớp bên ngoài của nó thành một tinh vân hành tinh.

Definition (English Meaning)

A small, dense star that is supported against further gravitational collapse by electron degeneracy pressure. White dwarfs are formed when a low-mass star (less than about 8 solar masses) has exhausted all its nuclear fuel and shed its outer layers as a planetary nebula.

Ví dụ Thực tế với 'White dwarf'

  • "The white dwarf slowly cooled over billions of years."

    "Sao lùn trắng từ từ nguội đi trong hàng tỷ năm."

  • "Astronomers discovered a new white dwarf in a nearby galaxy."

    "Các nhà thiên văn học đã phát hiện ra một sao lùn trắng mới trong một thiên hà lân cận."

  • "The white dwarf has a strong magnetic field."

    "Sao lùn trắng có một từ trường mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'White dwarf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: white dwarf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

red giant(sao khổng lồ đỏ)
black hole(hố đen) neutron star(sao neutron)
planetary nebula(tinh vân hành tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'White dwarf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'white dwarf' mô tả cả màu sắc ban đầu và kích thước tương đối nhỏ của loại sao này. Màu sắc 'trắng' chỉ nhiệt độ bề mặt cao khi mới hình thành, mặc dù theo thời gian chúng sẽ nguội dần và trở nên đỏ hơn, và cuối cùng sẽ trở thành sao lùn đen. 'Dwarf' ám chỉ kích thước nhỏ của nó, tương đương với kích thước của Trái Đất, mặc dù khối lượng của nó có thể so sánh với Mặt Trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'White dwarf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)