(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutron star
C1

neutron star

noun

Nghĩa tiếng Việt

sao neutron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutron star'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thể có bán kính rất nhỏ và mật độ rất cao, cấu tạo chủ yếu từ các neutron được nén chặt. Sao neutron được cho là hình thành do sự sụp đổ hấp dẫn của phần còn lại của một ngôi sao lớn sau một vụ nổ siêu tân tinh, với điều kiện ngôi sao đó không đủ lớn để tạo ra một lỗ đen.

Definition (English Meaning)

A celestial object of very small radius and very high density, composed predominantly of closely packed neutrons. Neutron stars are thought to form by the gravitational collapse of the remnant of a massive star after a supernova explosion, provided that the star is insufficiently massive to produce a black hole.

Ví dụ Thực tế với 'Neutron star'

  • "The discovery of pulsars led to the confirmation of the existence of neutron stars."

    "Việc phát hiện ra các sao xung đã dẫn đến sự xác nhận về sự tồn tại của các sao neutron."

  • "A neutron star's gravity is extremely strong."

    "Lực hấp dẫn của một sao neutron cực kỳ mạnh."

  • "Scientists are studying the emissions from neutron stars to understand their composition."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát xạ từ các sao neutron để hiểu thành phần của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutron star'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutron star
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Neutron star'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, sách thiên văn học và các cuộc thảo luận về vũ trụ. Nó mô tả một giai đoạn tiến hóa của các ngôi sao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in around

of: chỉ sự hình thành hoặc bản chất của sao neutron (e.g., 'a core of neutrons'). in: chỉ vị trí của nó trong vũ trụ hoặc trong một hệ sao (e.g., 'a neutron star in a binary system'). around: chỉ những vật thể quay quanh sao neutron (e.g., 'material orbiting around a neutron star')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutron star'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Stars more massive than our Sun often evolve into neutron stars.
Các ngôi sao lớn hơn Mặt Trời của chúng ta thường tiến hóa thành sao neutron.
Phủ định
Seldom have scientists observed such a rapidly rotating neutron star.
Hiếm khi các nhà khoa học quan sát thấy một ngôi sao neutron quay nhanh như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)