(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whitehead
B2

whitehead

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mụn đầu trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whitehead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nốt sần hoặc mụn nhỏ, thường có màu trắng hoặc màu da, trên da, do nang lông bị tắc.

Definition (English Meaning)

A small, usually white or flesh-colored papule or nodule in the skin, caused by a blocked hair follicle.

Ví dụ Thực tế với 'Whitehead'

  • "She used a special cleanser to get rid of the whiteheads on her chin."

    "Cô ấy đã sử dụng một loại sữa rửa mặt đặc biệt để loại bỏ mụn đầu trắng trên cằm."

  • "The dermatologist recommended a topical cream to treat her whiteheads."

    "Bác sĩ da liễu khuyên dùng một loại kem bôi ngoài da để điều trị mụn đầu trắng của cô ấy."

  • "Squeezing whiteheads can lead to inflammation and scarring."

    "Nặn mụn đầu trắng có thể dẫn đến viêm nhiễm và sẹo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whitehead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blackhead(mụn đầu đen)

Từ liên quan (Related Words)

acne(mụn trứng cá)
pimple(mụn nhọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Da liễu

Ghi chú Cách dùng 'Whitehead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Whiteheads là một loại mụn trứng cá không viêm, khác với mụn đầu đen (blackheads) ở chỗ lỗ chân lông bị bịt kín hoàn toàn, không tiếp xúc với không khí nên không bị oxy hóa và đen lại. Cần phân biệt whitehead với các loại mụn trứng cá khác như mụn mủ (pustules) và mụn bọc (cysts), vốn có tình trạng viêm nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on" được dùng để chỉ vị trí xuất hiện của whiteheads. Ví dụ: "She has whiteheads on her nose." (Cô ấy có mụn đầu trắng trên mũi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whitehead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)