(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pimple
B1

pimple

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mụn nốt mụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pimple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nốt mụn nhỏ bị viêm trên da, thường chứa mủ.

Definition (English Meaning)

A small inflamed spot on the skin, typically containing pus.

Ví dụ Thực tế với 'Pimple'

  • "She had a pimple on her chin."

    "Cô ấy có một nốt mụn trên cằm."

  • "Stress can cause pimples."

    "Căng thẳng có thể gây ra mụn."

  • "He tried to pop the pimple."

    "Anh ấy đã cố gắng nặn mụn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pimple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pimple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pimple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pimple' thường được dùng để chỉ các nốt mụn nhỏ, riêng lẻ. Nó có thể đề cập đến mụn trứng cá (acne) nhưng thường dùng để chỉ các trường hợp nhẹ hơn, ít nghiêm trọng hơn. So với 'boil' (nhọt), 'pimple' nhỏ hơn và ít đau hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được dùng để chỉ vị trí của mụn trên cơ thể: 'a pimple on my nose'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pimple'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a pimple on her nose.
Cô ấy có một cái mụn trên mũi.
Phủ định
He doesn't have a pimple on his chin.
Anh ấy không có cái mụn nào trên cằm.
Nghi vấn
Does she have a pimple on her forehead?
Cô ấy có một cái mụn trên trán không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I eat too much oily food, I get a pimple.
Nếu tôi ăn quá nhiều đồ ăn dầu mỡ, tôi bị nổi mụn.
Phủ định
If you wash your face regularly, you don't usually get a pimple.
Nếu bạn rửa mặt thường xuyên, bạn thường không bị nổi mụn.
Nghi vấn
If she uses that cream, does she get a pimple?
Nếu cô ấy dùng loại kem đó, cô ấy có bị nổi mụn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a pimple on her nose.
Cô ấy có một cái mụn trên mũi.
Phủ định
Doesn't he have a pimple?
Anh ấy không có mụn sao?
Nghi vấn
Does she have a pimple?
Cô ấy có mụn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a pimple on his nose.
Anh ấy có một cái mụn trên mũi.
Phủ định
She doesn't have a pimple.
Cô ấy không có cái mụn nào.
Nghi vấn
Do you have a pimple?
Bạn có cái mụn nào không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't have a pimple on my nose right now.
Tôi ước tôi không có cái mụn nào trên mũi ngay bây giờ.
Phủ định
If only I hadn't picked at that pimple yesterday; it looks even worse today.
Ước gì hôm qua tôi đã không nặn cái mụn đó; hôm nay nó trông còn tệ hơn.
Nghi vấn
If only I could wish away this pimple before my date tonight!
Ước gì tôi có thể ước cái mụn này biến mất trước buổi hẹn tối nay!
(Vị trí vocab_tab4_inline)