wide-angle photography
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wide-angle photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hành động chụp ảnh bằng ống kính góc rộng, thu được trường nhìn rộng hơn so với ống kính tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
The art or practice of taking photographs with a wide-angle lens, capturing a broader field of view than a standard lens.
Ví dụ Thực tế với 'Wide-angle photography'
-
"He specializes in wide-angle photography, capturing breathtaking landscapes."
"Anh ấy chuyên về nhiếp ảnh góc rộng, ghi lại những cảnh quan ngoạn mục."
-
"Wide-angle photography is often used to create a sense of spaciousness in interior shots."
"Nhiếp ảnh góc rộng thường được sử dụng để tạo cảm giác rộng rãi trong các bức ảnh nội thất."
-
"With wide-angle photography, you can fit more of the scene into a single frame."
"Với nhiếp ảnh góc rộng, bạn có thể đưa nhiều cảnh hơn vào một khung hình duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wide-angle photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photography
- Adjective: wide-angle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wide-angle photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình chụp ảnh phong cảnh, kiến trúc hoặc không gian hẹp nơi cần thu được nhiều chi tiết nhất có thể trong một khung hình. Góc rộng giúp tăng độ sâu trường ảnh và đôi khi tạo hiệu ứng méo hình đặc trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wide-angle photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.