(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wildlife-friendly
B2

wildlife-friendly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thân thiện với động vật hoang dã có lợi cho động vật hoang dã không gây hại cho động vật hoang dã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildlife-friendly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc sử dụng theo cách không gây hại cho động thực vật hoang dã.

Definition (English Meaning)

Designed or used in a way that does not harm wild plants and animals.

Ví dụ Thực tế với 'Wildlife-friendly'

  • "We need to promote wildlife-friendly farming practices."

    "Chúng ta cần thúc đẩy các phương pháp canh tác thân thiện với động vật hoang dã."

  • "The city council is encouraging residents to create wildlife-friendly gardens."

    "Hội đồng thành phố đang khuyến khích cư dân tạo ra những khu vườn thân thiện với động vật hoang dã."

  • "This product is made with wildlife-friendly materials."

    "Sản phẩm này được làm bằng vật liệu thân thiện với động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wildlife-friendly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wildlife-friendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmentally friendly(thân thiện với môi trường)
nature-friendly(thân thiện với thiên nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmful(có hại)
detrimental(bất lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường học Sinh thái học Bảo tồn

Ghi chú Cách dùng 'Wildlife-friendly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm, phương pháp, hoặc chính sách có lợi cho động vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa hoạt động của con người và sự bảo tồn thiên nhiên. Khác với 'eco-friendly' (thân thiện với môi trường) có phạm vi rộng hơn, 'wildlife-friendly' tập trung cụ thể vào ảnh hưởng đến động vật hoang dã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildlife-friendly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)