natural resource management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural resource management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản lý tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nước, đất, thực vật và động vật, với trọng tâm đặc biệt về cách quản lý ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống cho cả thế hệ hiện tại và tương lai.
Definition (English Meaning)
The management of natural resources such as land, water, soil, plants, and animals, with a particular focus on how management affects the quality of life for both present and future generations.
Ví dụ Thực tế với 'Natural resource management'
-
"Effective natural resource management is crucial for sustainable development."
"Quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."
-
"The government is implementing new policies for natural resource management."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới cho quản lý tài nguyên thiên nhiên."
-
"Community involvement is essential in successful natural resource management."
"Sự tham gia của cộng đồng là rất cần thiết trong quản lý tài nguyên thiên nhiên thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural resource management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural resource management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural resource management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách môi trường, quy hoạch sử dụng đất, bảo tồn đa dạng sinh học, và phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm, cân bằng giữa nhu cầu kinh tế và bảo vệ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in natural resource management**: Ám chỉ một hoạt động, chính sách hoặc dự án diễn ra trong lĩnh vực quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ: 'New technologies are being used *in* natural resource management.'
* **for natural resource management**: Cho biết mục đích của một hành động là để quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ: 'Funding is needed *for* natural resource management.'
* **of natural resource management**: Diễn tả bản chất của vấn đề, đối tượng được đề cập đến. Ví dụ: 'The principles *of* natural resource management are complex.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural resource management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.