wire cutters
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wire cutters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ dùng để cắt dây điện.
Definition (English Meaning)
A tool used for cutting wires.
Ví dụ Thực tế với 'Wire cutters'
-
"He used wire cutters to strip the insulation from the electrical wires."
"Anh ấy đã dùng kìm cắt dây để tuốt lớp cách điện khỏi dây điện."
-
"Always use insulated wire cutters when working with electricity."
"Luôn sử dụng kìm cắt dây cách điện khi làm việc với điện."
-
"The wire cutters made a clean cut through the thick cable."
"Cái kìm cắt dây tạo ra một vết cắt gọn gàng trên sợi cáp dày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wire cutters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wire cutters
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wire cutters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wire cutters thường có thiết kế với lưỡi cắt sắc bén và tay cầm cách điện. Chúng khác với pliers (kìm) ở chỗ chức năng chính là cắt, trong khi pliers có thể dùng để kẹp, uốn và cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wire cutters'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electrician uses wire cutters to strip the wires.
|
Người thợ điện sử dụng kìm cắt dây để tuốt dây điện. |
| Phủ định |
He does not use wire cutters for cutting thick metal rods.
|
Anh ấy không sử dụng kìm cắt dây để cắt các thanh kim loại dày. |
| Nghi vấn |
Do you need wire cutters for this project?
|
Bạn có cần kìm cắt dây cho dự án này không? |