wireless network
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wireless network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng máy tính sử dụng các kết nối dữ liệu không dây giữa các nút mạng.
Definition (English Meaning)
A computer network that uses wireless data connections between network nodes.
Ví dụ Thực tế với 'Wireless network'
-
"Our office has a fast and reliable wireless network."
"Văn phòng của chúng tôi có một mạng không dây nhanh và đáng tin cậy."
-
"I can't connect to the wireless network; it keeps asking for a password."
"Tôi không thể kết nối với mạng không dây; nó cứ hỏi mật khẩu."
-
"Most coffee shops offer a free wireless network for their customers."
"Hầu hết các quán cà phê đều cung cấp mạng không dây miễn phí cho khách hàng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wireless network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wireless network
- Adjective: wireless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wireless network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một mạng cục bộ không dây (WLAN) cho phép các thiết bị như máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng kết nối Internet hoặc chia sẻ tài nguyên mà không cần cáp vật lý. Khác với 'wired network' (mạng có dây) vốn sử dụng cáp Ethernet.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: Đề cập đến việc sử dụng mạng không dây. Ví dụ: "I'm on the wireless network." * over: Đề cập đến dữ liệu được truyền qua mạng không dây. Ví dụ: "Data is transmitted over the wireless network."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wireless network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.