(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wired network
B1

wired network

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng có dây mạng hữu tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wired network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạng sử dụng cáp để kết nối các thiết bị, thường là cáp Ethernet.

Definition (English Meaning)

A network that uses cables to connect devices, typically Ethernet cables.

Ví dụ Thực tế với 'Wired network'

  • "The company prefers a wired network for its servers due to its higher security and reliability."

    "Công ty thích mạng có dây cho các máy chủ của mình vì tính bảo mật và độ tin cậy cao hơn."

  • "A wired network is generally more secure than a wireless one."

    "Mạng có dây thường an toàn hơn mạng không dây."

  • "Setting up a wired network requires careful planning of cable routes."

    "Thiết lập một mạng có dây đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận về các tuyến cáp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wired network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wired network
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cabled network(mạng cáp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Wired network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'wired network' đối lập với 'wireless network'. Wired network cung cấp kết nối ổn định và thường nhanh hơn, nhưng tính linh hoạt kém hơn vì các thiết bị phải được kết nối vật lý bằng cáp. Sự khác biệt chính là phương tiện truyền dẫn dữ liệu: cáp vật lý so với sóng vô tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Sử dụng 'to' để chỉ sự kết nối tới một wired network (e.g., 'connecting to a wired network'). Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động trong một wired network (e.g., 'security in a wired network').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wired network'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)