retreated
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retreated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'retreat': rút lui khỏi lực lượng địch do sự tiến công của chúng hoặc sau khi thua trận.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'retreat': to withdraw from enemy forces as a result of their advance or after losing a battle.
Ví dụ Thực tế với 'Retreated'
-
"The army retreated after suffering heavy losses."
"Quân đội đã rút lui sau khi chịu những tổn thất nặng nề."
-
"The government retreated from its earlier position on the issue."
"Chính phủ đã rút lui khỏi lập trường ban đầu của mình về vấn đề này."
-
"He retreated into his shell after the criticism."
"Anh ấy đã thu mình lại sau những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retreated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retreat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retreated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến lược, ám chỉ sự rút lui có tính toán để bảo toàn lực lượng hoặc tái tổ chức. Cũng có thể dùng trong các tình huống phi quân sự để chỉ sự rút lui khỏi một vị trí, quan điểm, hoặc cam kết nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
retreat *from* (rút lui khỏi): chỉ địa điểm, tình huống bị rút lui. retreat *into* (rút lui vào): chỉ địa điểm, tình huống được rút lui đến để tìm kiếm sự an toàn hoặc ẩn náu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retreated'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army is going to retreat if they face heavy losses.
|
Quân đội sẽ rút lui nếu họ phải đối mặt với những tổn thất nặng nề. |
| Phủ định |
The general is not going to retreat without a fight.
|
Vị tướng sẽ không rút lui mà không chiến đấu. |
| Nghi vấn |
Are they going to retreat before the enemy arrives?
|
Họ sẽ rút lui trước khi kẻ địch đến chứ? |