(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ withholding information
C1

withholding information

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

che giấu thông tin giấu diếm thông tin không cung cấp thông tin bưng bít thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withholding information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động không cung cấp cho ai đó những sự thật nhất định về một điều gì đó; sự che giấu thông tin.

Definition (English Meaning)

The act of not giving someone certain facts about something.

Ví dụ Thực tế với 'Withholding information'

  • "The investigation revealed a deliberate withholding of information from the shareholders."

    "Cuộc điều tra cho thấy hành vi cố ý che giấu thông tin từ các cổ đông."

  • "The company was penalized for withholding information about the product's safety."

    "Công ty bị phạt vì che giấu thông tin về sự an toàn của sản phẩm."

  • "Withholding information from your doctor can be detrimental to your health."

    "Việc che giấu thông tin với bác sĩ có thể gây bất lợi cho sức khỏe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Withholding information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: withholding of information
  • Verb: withhold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concealment of information(sự che giấu thông tin)
suppression of information(sự đàn áp/kìm hãm thông tin)
hiding information(giấu thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

disclosure of information(sự tiết lộ thông tin)
revealing information(tiết lộ thông tin)
providing information(cung cấp thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Withholding information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cố tình giữ bí mật hoặc che giấu thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động của người khác. Nó khác với việc đơn thuần không biết thông tin (lack of information). Nó thường liên quan đến trách nhiệm cung cấp thông tin, ví dụ như trong một cuộc điều tra, trong báo cáo tài chính, hoặc trong một mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about from

‘Withholding information about’ được sử dụng khi muốn chỉ rõ chủ đề hoặc lĩnh vực thông tin bị che giấu. Ví dụ: 'He was accused of withholding information about the company's financial problems.' ‘Withholding information from’ nhấn mạnh đến đối tượng bị che giấu thông tin. Ví dụ: 'The government was accused of withholding information from the public.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Withholding information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)