(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ playboy
B2

playboy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tay chơi dân chơi kẻ ăn chơi công tử bột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playboy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông giàu có dành thời gian tận hưởng cuộc sống, đặc biệt bằng cách có quan hệ tình ái với nhiều phụ nữ.

Definition (English Meaning)

A wealthy man who spends his time enjoying himself, especially by having sexual relationships with many women.

Ví dụ Thực tế với 'Playboy'

  • "He's a typical playboy, always seen with a different woman."

    "Anh ta là một tay chơi điển hình, luôn xuất hiện với những người phụ nữ khác nhau."

  • "The magazine features articles about playboys and their lifestyle."

    "Tạp chí này đăng các bài viết về những tay chơi và lối sống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Playboy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: playboy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Playboy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'playboy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông vô trách nhiệm, chỉ quan tâm đến bản thân và thú vui cá nhân, đặc biệt là các mối quan hệ tình ái chóng vánh. Nó khác với 'gentleman' (quý ông) ở chỗ thiếu đi sự lịch thiệp, tôn trọng và trách nhiệm. 'Ladies' man' có thể được dùng như một từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn giữ ý chỉ người đàn ông thu hút và được nhiều phụ nữ quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Playboy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a playboy who spends his father's fortune on lavish parties.
Anh ta là một tay chơi, người tiêu xài tài sản của cha mình vào những bữa tiệc xa hoa.
Phủ định
Mark, who is not a playboy, prefers staying home and reading books.
Mark, người không phải là một tay chơi, thích ở nhà và đọc sách hơn.
Nghi vấn
Is he the playboy whose reputation precedes him?
Có phải anh ta là tay chơi mà danh tiếng của anh ta đi trước?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been such a playboy in his youth, he would have had a more stable family life.
Nếu anh ấy không phải là một tay chơi như vậy thời trẻ, anh ấy đã có một cuộc sống gia đình ổn định hơn.
Phủ định
If she hadn't known he was a playboy, she wouldn't have fallen for his charm.
Nếu cô ấy không biết anh ta là một tay chơi, cô ấy đã không bị quyến rũ bởi sự hấp dẫn của anh ta.
Nghi vấn
Would he have become a playboy if his father had been a better role model?
Liệu anh ta có trở thành một tay chơi nếu cha anh ta là một hình mẫu tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)