playboy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playboy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông giàu có dành thời gian tận hưởng cuộc sống, đặc biệt bằng cách có quan hệ tình ái với nhiều phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A wealthy man who spends his time enjoying himself, especially by having sexual relationships with many women.
Ví dụ Thực tế với 'Playboy'
-
"He's a typical playboy, always seen with a different woman."
"Anh ta là một tay chơi điển hình, luôn xuất hiện với những người phụ nữ khác nhau."
-
"The magazine features articles about playboys and their lifestyle."
"Tạp chí này đăng các bài viết về những tay chơi và lối sống của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Playboy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: playboy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Playboy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'playboy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông vô trách nhiệm, chỉ quan tâm đến bản thân và thú vui cá nhân, đặc biệt là các mối quan hệ tình ái chóng vánh. Nó khác với 'gentleman' (quý ông) ở chỗ thiếu đi sự lịch thiệp, tôn trọng và trách nhiệm. 'Ladies' man' có thể được dùng như một từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn giữ ý chỉ người đàn ông thu hút và được nhiều phụ nữ quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Playboy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a playboy who spends his father's fortune on lavish parties.
|
Anh ta là một tay chơi, người tiêu xài tài sản của cha mình vào những bữa tiệc xa hoa. |
| Phủ định |
Mark, who is not a playboy, prefers staying home and reading books.
|
Mark, người không phải là một tay chơi, thích ở nhà và đọc sách hơn. |
| Nghi vấn |
Is he the playboy whose reputation precedes him?
|
Có phải anh ta là tay chơi mà danh tiếng của anh ta đi trước? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been such a playboy in his youth, he would have had a more stable family life.
|
Nếu anh ấy không phải là một tay chơi như vậy thời trẻ, anh ấy đã có một cuộc sống gia đình ổn định hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't known he was a playboy, she wouldn't have fallen for his charm.
|
Nếu cô ấy không biết anh ta là một tay chơi, cô ấy đã không bị quyến rũ bởi sự hấp dẫn của anh ta. |
| Nghi vấn |
Would he have become a playboy if his father had been a better role model?
|
Liệu anh ta có trở thành một tay chơi nếu cha anh ta là một hình mẫu tốt hơn không? |