(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feminist organization
B2

feminist organization

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức nữ quyền hội phụ nữ vì bình đẳng giới nhóm hoạt động nữ quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feminist organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức ủng hộ quyền của phụ nữ và bình đẳng giới.

Definition (English Meaning)

An organization that advocates for women's rights and gender equality.

Ví dụ Thực tế với 'Feminist organization'

  • "The feminist organization held a protest against the new law."

    "Tổ chức nữ quyền đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối luật mới."

  • "She volunteered at a local feminist organization."

    "Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức nữ quyền địa phương."

  • "The feminist organization advocates for equal pay."

    "Tổ chức nữ quyền ủng hộ trả lương bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feminist organization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

women's rights organization(tổ chức quyền phụ nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

misogynistic organization(tổ chức kì thị phụ nữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Feminist organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi chính phủ (NGO), các nhóm vận động, hoặc các phong trào xã hội có mục tiêu thúc đẩy quyền lợi và trao quyền cho phụ nữ. Sự khác biệt với các tổ chức 'women's rights' (quyền phụ nữ) có thể nằm ở sự tập trung rõ ràng hơn của 'feminist' vào việc thay đổi các cấu trúc xã hội và quyền lực một cách toàn diện, trong khi 'women's rights' có thể tập trung hơn vào các vấn đề cụ thể như quyền bầu cử hoặc quyền được giáo dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Thường dùng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực hoạt động của tổ chức. Ví dụ: 'a feminist organization of education' (tổ chức nữ quyền về giáo dục). * **for:** Thường dùng để chỉ đối tượng mà tổ chức hướng đến. Ví dụ: 'a feminist organization for women's rights' (tổ chức nữ quyền vì quyền của phụ nữ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feminist organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)