women's rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Women's rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền và quyền lợi được đòi hỏi cho phụ nữ và trẻ em gái trên toàn thế giới, và là cơ sở cho phong trào quyền phụ nữ vào thế kỷ 19 và các phong trào nữ quyền trong thế kỷ 20 và 21.
Definition (English Meaning)
Rights and entitlements claimed for women and girls worldwide, and which formed the basis for the women's rights movement in the 19th century and the feminist movements during the 20th and 21st centuries.
Ví dụ Thực tế với 'Women's rights'
-
"The fight for women's rights continues around the world."
"Cuộc đấu tranh cho quyền của phụ nữ vẫn tiếp tục trên khắp thế giới."
-
"She is an advocate for women's rights."
"Cô ấy là một người ủng hộ quyền của phụ nữ."
-
"Many countries still have laws that violate women's rights."
"Nhiều quốc gia vẫn còn luật vi phạm quyền của phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Women's rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rights
- Adjective: women's
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Women's rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các quyền cơ bản như quyền bầu cử, quyền được giáo dục, quyền được làm việc, quyền được hưởng mức lương công bằng, quyền được chăm sóc sức khỏe và quyền được sống một cuộc sống không có bạo lực. 'Women's rights' nhấn mạnh đến sự bất bình đẳng giới và nỗ lực để đạt được sự bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rights for women' nhấn mạnh mục tiêu bảo vệ quyền cho phụ nữ. 'Rights to (something)' chỉ rõ quyền được hưởng một điều gì đó (ví dụ: quyền được giáo dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Women's rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.