(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmic string
C2

cosmic string

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây vũ trụ dây cosmic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic string'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khiếm khuyết tô pô một chiều giả thuyết trong không-thời gian, được cho là đã hình thành trong vũ trụ sơ khai trong các quá trình chuyển pha. Chúng cực kỳ mỏng, với mật độ và lực hấp dẫn vô cùng lớn.

Definition (English Meaning)

A hypothetical one-dimensional topological defect in spacetime, thought to have formed in the early universe during phase transitions. They are extremely thin, with immense density and gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmic string'

  • "The existence of cosmic strings could explain some of the anomalies observed in the cosmic microwave background radiation."

    "Sự tồn tại của dây vũ trụ có thể giải thích một số dị thường được quan sát thấy trong bức xạ nền vi sóng vũ trụ."

  • "Scientists are exploring the possibility of detecting cosmic strings through their gravitational lensing effects."

    "Các nhà khoa học đang khám phá khả năng phát hiện dây vũ trụ thông qua hiệu ứng thấu kính hấp dẫn của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic string'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmic string
  • Adjective: cosmic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

topological defect(khiếm khuyết tô pô)
phase transition(chuyển pha)
spacetime(không-thời gian)
string theory(lý thuyết dây)
cosmic microwave background(nền vi sóng vũ trụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lý thuyết Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmic string'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cosmic strings là các đối tượng lý thuyết, vẫn chưa được quan sát trực tiếp. Sự tồn tại của chúng được suy đoán từ các mô hình lý thuyết về vũ trụ sơ khai, đặc biệt là lý thuyết dây (string theory) và các lý thuyết thống nhất lớn (GUTs). Chúng khác với các đối tượng vật chất thông thường ở chỗ chúng là những khiếm khuyết tô pô, nghĩa là chúng là những 'vết sẹo' trong cấu trúc của không-thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'cosmic string *in* spacetime' (dây vũ trụ trong không-thời gian); 'properties *of* cosmic strings' (các thuộc tính của dây vũ trụ). Giới từ 'in' chỉ vị trí, nơi tồn tại. 'Of' chỉ mối quan hệ sở hữu, hoặc thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic string'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The existence of a cosmic string is a theoretical prediction of certain cosmological models.
Sự tồn tại của một cosmic string là một dự đoán lý thuyết của một số mô hình vũ trụ học nhất định.
Phủ định
There isn't any conclusive evidence that a cosmic string actually exists in our universe.
Không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy một cosmic string thực sự tồn tại trong vũ trụ của chúng ta.
Nghi vấn
Could the observation of gravitational lensing confirm the presence of a cosmic string?
Liệu việc quan sát thấu kính hấp dẫn có thể xác nhận sự hiện diện của một cosmic string không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)