(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wreck diving
B2

wreck diving

noun

Nghĩa tiếng Việt

lặn xác tàu lặn tàu đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wreck diving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động lặn giải trí để khám phá xác tàu đắm, xác máy bay hoặc các công trình nhân tạo bị chìm khác.

Definition (English Meaning)

The recreational activity of diving to explore shipwrecks, aircraft wrecks, or other submerged man-made structures.

Ví dụ Thực tế với 'Wreck diving'

  • "Wreck diving offers a unique opportunity to explore history beneath the waves."

    "Lặn xác tàu mang đến một cơ hội độc đáo để khám phá lịch sử dưới lòng đại dương."

  • "Many divers travel to Truk Lagoon for its world-renowned wreck diving sites."

    "Nhiều thợ lặn du lịch đến Truk Lagoon vì các địa điểm lặn xác tàu nổi tiếng thế giới."

  • "Wreck diving requires specialized equipment and training due to the potential hazards."

    "Lặn xác tàu đòi hỏi thiết bị và đào tạo chuyên biệt do những nguy hiểm tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wreck diving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wreck diving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shipwreck diving(lặn xác tàu đắm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scuba diving(lặn biển bằng bình khí)
underwater exploration(thám hiểm dưới nước)
maritime history(lịch sử hàng hải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Thể thao dưới nước

Ghi chú Cách dùng 'Wreck diving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wreck diving thường liên quan đến việc có chứng chỉ lặn chuyên biệt do những rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: không gian hạn chế, các vật sắc nhọn, dòng chảy mạnh). Nó khác với lặn biển thông thường ở mục đích chính là khám phá và tìm hiểu về lịch sử của các xác tàu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in" được sử dụng để chỉ hành động lặn *trong* xác tàu (ví dụ: 'He specialized in wreck diving in the Mediterranean'). "on" được sử dụng để chỉ hành động lặn *trên* xác tàu hoặc xung quanh xác tàu (ví dụ: 'She went wreck diving on the famous ship after many years.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wreck diving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)