wrecked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrecked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bị hư hại hoặc phá hủy nghiêm trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Wrecked'
-
"The car was completely wrecked in the accident."
"Chiếc xe đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn."
-
"The storm wrecked several houses along the coast."
"Cơn bão đã phá hủy một số ngôi nhà dọc theo bờ biển."
-
"He wrecked his chances of promotion with that outburst."
"Anh ấy đã tự hủy hoại cơ hội thăng chức của mình bằng sự bộc phát đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrecked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wreck
- Adjective: wrecked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrecked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Wrecked" often implies a state of ruin beyond repair, whether referring to physical objects (like cars or buildings) or a person's emotional or physical state. It suggests a forceful impact or devastating event leading to the damaged condition. It is stronger than "damaged" or "broken".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrecked'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the car was wrecked upset him deeply.
|
Việc chiếc xe bị phá hủy khiến anh ấy vô cùng buồn bã. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the ship was wrecked by a storm or a mechanical failure.
|
Không rõ liệu con tàu bị đắm do bão hay do hỏng hóc cơ khí. |
| Nghi vấn |
Why the building was wrecked remains a mystery.
|
Tại sao tòa nhà bị phá hủy vẫn còn là một bí ẩn. |