written agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng hoặc thỏa thuận chính thức được lập bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
A formal contract or arrangement made in writing.
Ví dụ Thực tế với 'Written agreement'
-
"The company violated the terms of the written agreement."
"Công ty đã vi phạm các điều khoản của thỏa thuận bằng văn bản."
-
"Both parties must sign the written agreement before it becomes effective."
"Cả hai bên phải ký vào thỏa thuận bằng văn bản trước khi nó có hiệu lực."
-
"The written agreement outlines the responsibilities of each party involved."
"Thỏa thuận bằng văn bản vạch ra trách nhiệm của mỗi bên liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Written agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreement
- Verb: agree, write
- Adjective: written
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Written agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng thỏa thuận đã được ghi lại bằng văn bản, do đó có tính ràng buộc pháp lý cao hơn so với thỏa thuận miệng. Nó thể hiện sự chắc chắn, rõ ràng và là bằng chứng có thể dùng trong trường hợp tranh chấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' thường dùng để chỉ rằng hành động hoặc quyền lợi nào đó được thực hiện theo thỏa thuận đã được viết ra. 'In accordance with' thể hiện sự tuân thủ theo các điều khoản và điều kiện được nêu trong thỏa thuận bằng văn bản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Written agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.