(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oral agreement
B2

oral agreement

noun

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận miệng thỏa thuận bằng lời nói giao kèo miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận được thực hiện bằng lời nói, thay vì bằng văn bản.

Definition (English Meaning)

An agreement made verbally rather than in writing.

Ví dụ Thực tế với 'Oral agreement'

  • "The company claims we had an oral agreement about the commission, but I don't recall agreeing to those terms."

    "Công ty tuyên bố chúng tôi đã có một thỏa thuận miệng về hoa hồng, nhưng tôi không nhớ đã đồng ý với các điều khoản đó."

  • "He claims they had an oral agreement, but there's no way to prove it."

    "Anh ấy tuyên bố họ đã có một thỏa thuận miệng, nhưng không có cách nào để chứng minh điều đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oral agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agreement
  • Adjective: oral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

verbal agreement(thỏa thuận bằng lời nói)
unwritten agreement(thỏa thuận không bằng văn bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

handshake deal(thỏa thuận bằng bắt tay)
gentlemen's agreement(thỏa thuận quý ông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Oral agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'oral agreement' thường khó chứng minh trong trường hợp tranh chấp, vì không có bằng chứng bằng văn bản. Giá trị pháp lý của nó phụ thuộc vào luật pháp của từng quốc gia và khu vực pháp lý. Thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ hoặc khi có sự tin tưởng cao giữa các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi sử dụng 'on' hoặc 'about' sau 'agreement', chúng thường chỉ chủ đề của thỏa thuận. Ví dụ: 'We had an oral agreement on the price.' hoặc 'We had an oral agreement about the delivery date'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral agreement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)