oral agreement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận được thực hiện bằng lời nói, thay vì bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
An agreement made verbally rather than in writing.
Ví dụ Thực tế với 'Oral agreement'
-
"The company claims we had an oral agreement about the commission, but I don't recall agreeing to those terms."
"Công ty tuyên bố chúng tôi đã có một thỏa thuận miệng về hoa hồng, nhưng tôi không nhớ đã đồng ý với các điều khoản đó."
-
"He claims they had an oral agreement, but there's no way to prove it."
"Anh ấy tuyên bố họ đã có một thỏa thuận miệng, nhưng không có cách nào để chứng minh điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oral agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreement
- Adjective: oral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oral agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'oral agreement' thường khó chứng minh trong trường hợp tranh chấp, vì không có bằng chứng bằng văn bản. Giá trị pháp lý của nó phụ thuộc vào luật pháp của từng quốc gia và khu vực pháp lý. Thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ hoặc khi có sự tin tưởng cao giữa các bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on' hoặc 'about' sau 'agreement', chúng thường chỉ chủ đề của thỏa thuận. Ví dụ: 'We had an oral agreement on the price.' hoặc 'We had an oral agreement about the delivery date'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.