formal agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận được công nhận chính thức, có tính ràng buộc và tuân thủ các quy tắc, giao thức hoặc yêu cầu pháp lý cụ thể.
Definition (English Meaning)
An agreement that is officially recognized, binding, and adheres to specific rules, protocols, or legal requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Formal agreement'
-
"The two countries signed a formal agreement to end the conflict."
"Hai nước đã ký một thỏa thuận chính thức để chấm dứt xung đột."
-
"The company operates under a formal agreement with the government."
"Công ty hoạt động theo một thỏa thuận chính thức với chính phủ."
-
"A formal agreement was reached after weeks of negotiation."
"Một thỏa thuận chính thức đã đạt được sau nhiều tuần đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formal agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreement
- Adjective: formal
- Adverb: formally (liên quan đến cách thức thực hiện)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formal agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'formal agreement' nhấn mạnh tính chất chính thức, nghiêm túc và ràng buộc về mặt pháp lý hoặc quy tắc của một thỏa thuận. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như hợp đồng kinh doanh, hiệp ước quốc tế, thỏa thuận chính thức giữa các bên liên quan. Khác với 'informal agreement' (thỏa thuận không chính thức) dựa trên sự tin tưởng và không có tính ràng buộc pháp lý, 'formal agreement' có tính thực thi cao hơn và cần được tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **under**: đề cập đến khuôn khổ hoặc luật lệ mà thỏa thuận được thực hiện (e.g., 'under a formal agreement').
- **between**: chỉ rõ các bên tham gia vào thỏa thuận (e.g., 'a formal agreement between two companies').
- **on**: đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề mà thỏa thuận liên quan đến (e.g., 'a formal agreement on trade').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.